• [ 内皮 ]

    / NỘI BÌ /

    n

    Màng trong/vỏ trong (của cây)
    角膜内皮のジストロフィー :Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc
    内皮の増殖 :Sự sinh trưởng của màng trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X