• [ 内紛 ]

    / NỘI PHÂN /

    n

    sự bất hòa nội bộ/sự xung đột nội bộ/sự tranh chấp nội bộ
    政策の違いによる内紛で分裂する :Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách
    内紛につけ込んで~を武力併合する :Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X