• [ 内分泌腺 ]

    / NỘI PHÂN TIẾT TUYẾN /

    n

    tuyến nội tiết
    内分泌腺腫症 :U tuyến nội tiết
    家族性内分泌腺腫瘍 :Khối u tuyến nội tiết mang tính chất gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X