• [ 内包 ]

    / NỘI BAO /

    n

    Sự bao hàm/sự nội hàm
    内包演算子 :Toán nội hàm

    [ 内報 ]

    / NỘI BÁO /

    n

    Thông báo bí mật/tin nội báo
    内報者 :Tình báo viên
    その捜査は秘密の情報源からの内報によって口火が切られた :Cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật

    [ 内方 ]

    / NỘI PHƯƠNG /

    n

    Bên trong/hướng trong
    内方浸透 :Sự thẩm thấu vào trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X