• [ 内面 ]

    n

    bề trong

    [ 内面 ]

    / NỘI DIỆN /

    n

    mặt trong
    男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある :Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài
    彼は表向きはごう慢に見えるが、内面はもろい。 :Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối

    Kỹ thuật

    [ 内面 ]

    mặt trong [inner surface, inside]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X