• ないやく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 内約 ]

    / NỘI ƯỚC /

    n

    đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X