• [ 内乱 ]

    n

    nội loạn
    cuộc nội loạn
    内乱鎮圧作戦 :Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
    その戦争には、内乱を思わせる要素があった。 :Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.

    [ 内覧 ]

    / NỘI LÃM /

    n

    Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức
    正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕 :Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức
    マスコミを呼んで内覧会を開く :Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X