• [ 等閑 ]

    / ĐẲNG NHÀN /

    adj-na

    bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ
    太陽エネルギーの研究はこれまでなおざりにされてきた. :Từ trước tới nay việc nghiên cứu năng lượng mặt trời bị sao nhãng
    等閑に付する :sao nhãng/coi nhẹ/không quan tâm

    n

    sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ
    彼は仕事にかまけて家庭に等閑にしていた: anh ta quá chú tâm vào công việc mà không quan tâm đến gia đình

    [ 等閑する ]

    vs

    bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X