• [ 治す ]

    n

    sửa
    chữa

    v5s, vt

    sửa chữa/ chữa (bệnh)
    (人)に触れるだけで病気を治す :Chữa bệnh chỉ bằng cách chạm vào người
    ゆっくり静養して病気を完全に治す :Chữa khỏi bệnh hoàn toàn bằng cách tĩnh dưỡng

    v5s, vt

    trị

    [ 直す ]

    v5s, vt

    tính toán đổi sang
    今、1ポンドは円に直すとどれぐらいですか。: Bây giờ 1 bảng đổi sang tiền yên là bao nhiêu ?
    sửa/đính chính
    ライトさんは僕の綴りの間違いを直してくれた。: Ông Wright sửa những chỗ sai trong phát âm cho tôi.
    sửa chữa
    dịch
    通訳は市長の演説を同時通訳で中国語に直した。: Người phiên dịch dịch đồng thời bài diễn thuyết của ngài thị trưởng sang tiếng Trung Quốc.
    chỉnh/sửa/làm...lại
    歌手はステージに上がる前に化粧を直した。: Cô ca sĩ trang điểm lại trước khi lên sân khấu.
    僕は妹の壊れたいすを直してやった。: Tôi sửa chiếc ghế bị hỏng cho em gái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X