• []

    / TRUNG /

    n

    trong/ở trong
    講堂の中では静かにしなさい。: Hãy yên lặng ở trong giảng đường.
    trong khi
    お忙しい中でよくおいでくださいました。: Rất vui vì (trong khi) bận thế mà anh vẫn đến.
    giữa
    彼女は大勢の応募者の中から選ばれた。: Cô ấy được chọn ra từ giữa rất nhiều người ứng tuyển.
    bên trong
    人間の体の中: bên trong cơ thể con người

    []

    n

    quan hệ
    私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X