• [ 中子 ]

    / TRUNG TỬ /

    n

    Lõi/vật ở giữa
    彼女の入院中、子どもたちは献身的な態度を見せた :Những đứa con của cô ta đã cố gắng hết sức mình trong suốt thời gian cô ta nằm viện.
    日本鋳物中子工業会 :Hiệp hội các ngành công nghiệp lõi đúc của Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X