• [ 中頃 ]

    / TRUNG KHOẢNH /

    n

    Khoảng giữa (về mặt thời gian)
    来月の中頃会いに行きます. :Tôi sẽ gặp bạn vào giữa tháng sau
    5月中頃 :Trung tuần tháng năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X