• [ 中州 ]

    n

    Nakasu
    Ghi chú: tên một quận ở Tokyo
    bãi cát ở suối
    川の中州でキャンプをする :cắm trại ở trên bãi cát trải dài dọc bờ sông

    [ 中洲 ]

    / TRUNG CHÂU /

    n

    Cồn cát/bãi cát giữa sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X