• [ 仲直り ]

    n

    sự hòa giải

    [ 仲直りする ]

    vs

    hòa giải
    智恵美とはもう仲直りしたの ?  : Cậu đã hòa giải với Chiemi chưa ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X