• [ 中中 ]

    adv, uk

    rất
    彼女は中中料理が上手だ。: Cô ấy nấu ăn rất giỏi.
    ngay/dễ dàng
    この問題は中中解けない。: Vấn đề này không thể giải quyết ngay được.
    ...mãi mà...
    いくら食べてもなかなか太っていません。 : ăn mãi mà không béo lên được
    Lưu ý: khi mang nghĩa này, từ luôn ở trong câu phủ định.

    n

    rất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X