• [ 仲良く ]

    n, adv

    quan hệ tốt
    二人は直ぐに仲良くなった。: Hai người nhanh chóng kết bạn.

    [ 仲良くする ]

    vs

    quan hệ tốt
    兄弟同士仲良くしなさい。(親が子に): (Bố mẹ nói với con) Hãy giữ quan hệ tốt giữa anh em với nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X