• [ 永い ]

    adj

    dài/dài lâu
    永い眠りにつく:Đi vào giấc vĩnh hằng;シドニーを留守にしていた間の永い年月:Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.

    [ 長い ]

    n

    bao lâu

    adj

    dài
    キリンは首が長い。: Hươu cao cổ có cái cổ dài.
    私は長い間彼女を待った。: Tôi đã đợi cô ấy trong một thời gian dài.

    adj

    lâu

    [ 長居 ]

    n

    sự ở lại lâu
    申し訳ありませんが、長居できないんです。 :Tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được
    彼はしばしば彼女のもとを訪れるのだが、長居はしない :Anh ấy thường xuyên đến thăm cô ấy nhưng không ở lại lâu

    [ 長居する ]

    vs

    ở lại lâu
    に何時間も長居する :ở lâu hàng tiếng đồng hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X