• [ 長続き ]

    n

    sự kéo dài
    この天気は長続きしないだろう。: Thời tiết này có lẽ sẽ không kéo dài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X