• [ 長年 ]

    n-adv, n-t

    nhiều năm
    朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。: Tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa sáng đã nhiều năm nay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X