• [ 長話 ]

    n

    câu chuyện dài
    お姉さんの電話での長話には困ったものだ。: Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X