• [ 長びく ]

    n

    đằng đẵng

    [ 長引く ]

    v5k

    lai rai
    kéo dài
    会議は夜まで長引いた。: Cuộc họp kéo dài tới tối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X