• [ 眺め ]

    n

    tầm nhìn
    眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X