• [ 眺める ]

    v1

    nhìn/ngắm
    鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X