• [ 流れ作業 ]

    v1

    công việc làm dây chuyền

    [ 流れ作業 ]

    / LƯU TÁC NGHIỆP /

    n

    Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
    ~を流れ作業で大量生産する :Sản xuất hàng loạt~ bằng hệ thống dây chuyền .
    ~を作るための流れ作業の技術 :Kỹ thuật vận hành dây chuyền lắp ráp để sản xuất ~

    Kỹ thuật

    [ 流れ作業 ]

    sự thao tác theo chu trình [flow process]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X