• [ 流れ弾 ]

    n

    đạc lạc

    [ 流れ弾 ]

    / LƯU ĐÀN /

    n

    Viên đạn lạc/viên đạn bị sai đích
    流れ弾に当たる :Bị bắn trúng bởi viên đạn lạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X