• [ 流れる ]

    v1

    xuôi
    trôi chảy
    trôi
    chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột
    涙が彼女のほおを伝って流れた. :Nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.
    川が市中を流れている. :Một con sông chảy trong lòng thành phố.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X