• [ 泣き声 ]

    n

    tiếng khóc

    [ 鳴き声 ]

    n

    tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót
    鳥の鳴き声: tiếng chim hót

    [ 鳴き声する ]

    vs

    kêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X