• [ 泣く ]

    v5k

    than khóc
    rơi lệ
    khóc

    [ 鳴く ]

    v5k

    rống
    kêu/hót/hú
    鳥が鳴く: chim hót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X