• [ 亡くなる ]

    v5r

    qui tiên
    qua đời
    mệnh hệ
    lâm chung
    cưỡi hạc chầu trời
    chết/mất
    T 先生が亡くなられたと聞いてびっくりしました. :Tôi bàng hoàng khi nghe tin thầy T đã chết.
    海外任務中に亡くなる :Chết khi đang làm nhiệm vụ ở nước ngoài.

    [ 無くなる ]

    v5r

    mất/hết
    お金が無くなる: tiêu hết tiền
    ガソリンが無くなる: dùng hết xăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X