• [ 慰む ]

    v5m

    an ủi/động viên/giải trí/vui chơi
    同病相哀れむ。/不幸は道連れを欲しがる。/他人の不幸を知れば心が慰む :đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X