• [ 慰める ]

    v1

    an ủi/động viên/làm cho ai đó vui vẻ
    (で)(人)を慰める: an ủi (ai đó) (bằng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X