• [ 投げ売り ]

    / ĐẦU MẠI /

    n

    Bán tống bán tháo/bán phá giá
    インターネット関連株を投げ売りする :bán phá giá cổ phiếu liên quan đến Nét.

    [ 投売 ]

    n

    bán tống
    bán đại hạ giá

    Kinh tế

    [ 投げ売り ]

    bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 投売り ]

    bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale/rummage sale]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X