• [ 嘆き ]

    n

    nỗi đau/nỗi buồn
    両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。: Không thể tưởng tượng được nỗi đau của cô thiếu nữ bị mất cha mẹ trong vụ tai nạn rơi máy bay đó.

    [ 歎き ]

    / THÁN /

    n

    Nỗi đau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X