• [ 投げる ]

    n

    liệng
    gieo
    dấn
    bỏ
    bắn

    v1

    ném
    (人)に鋭い視線を投げかける :ném cho ai đó cái nhìn sắc lẹm
    ~に冷たい視線を投げる :ném cái nhìn lạnh lùng vào ~

    v1

    văng

    v1

    vất

    v1

    vứt

    v1

    xếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X