• [ 和やか ]

    adj-na

    hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà
    和やかな家族: gia đình hòa thuận
    和やかな表情: nét mặt ôn hoà

    n

    sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn hoà/ thân mật/ thân thiện
    このオフィスはとても和やかな所だ。 :Không khí của văn phòng làm việc này rất thân mật
    和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する :Tôi đã có một buổi nói chuyện vui vẻ trong bầu không khí thân thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X