• [ 為す ]

    v5s

    làm/hành động (kính ngữ)
    常に為すべきことを為せば、何が起ころうと心配はない。 :Hãy làm những gì bạn phải làm và chớ lo lắng những gì sẽ xảy ra.
    害[益]をなす:Làm hại/ tốt cho ai

    [ 茄子 ]

    vs

    n

    cà tím

    [ 成す ]

    v5s

    thi hành/thực hiện/đạt tới
    ~に対する不可欠な基盤を成す :xây dựng nền tảng không thể thiếu được đối với ~
    ~の最も重要な部分を成す :Thi hành phần quan trọng nhất cho ~
    hoàn thành/làm xong
    21世紀の国際秩序にとって不可欠な一角を成す :Hoàn thành một khía cạnh không thể thiếu được đối với trật tự quốc tế của thế kỷ 21

    n

    cà tím

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X