• [ 宥める ]

    v1, vt

    an ủi/khuyên/khuyên giải/dỗ dành
    子供を宥める: dỗ dành trẻ con

    n

    ru ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X