• [ 納得 ]

    n

    sự lý giải/sự đồng ý
    納得がいく: có thể lý giải

    [ 納得する ]

    vs

    lý giải/đồng ý
    母に納得してもらう: xin mẹ đồng ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X