• [ 捺印 ]

    / NẠI ẤN /

    n

    con dấu
    条件付き捺印証書用の預金口座を開く :Mở tài khoản ngân hàng mà có dùng giấy giao kèo
    一方の当事者が作成した捺印証書 :giấy đã đóng dấu được 1 bên đương sự soạn thảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X