• [ 撫でる ]

    v1

    xoa/sờ
    子供の頭を撫でる: xoa đầu trẻ con

    abbr

    nỡ tay

    abbr

    ve vuốt

    abbr

    vuốt

    abbr

    xoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X