• [ 斜め ]

    n

    sự nghiêng/chéo/ xiên
    この子、1日ずっとご機嫌斜めなの。でもど
    図3は構造を示す斜視図である。つまり、この構造を斜めから見て描いた図である :Hình 3 là hình chiếu nghiêng biểu thị cho cấu tạo. Tóm lại là hình nhìn cấu tạo theo hướng xiên.
    chênh chếch

    adj-na

    không bình thường/phi thường
    斜めならず喜んだ: vô cùng vui mừng

    adj-na

    nghiêng/chéo
    斜めの線: đường dây chéo

    adj-na

    tâm tư không tốt/không thật vui
    ご機嫌斜めだ: rất không vui

    adj-na

    trời tà/quá ngọ
    日が斜めに傾く: mặt trời xế bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X