• [ 靡く ]

    v5k, vi

    cúi mình/oằn mình
    金の力になびく: cúi mình trước sức mạnh đồng tiền
    風になびく: oằn mình trước gió
    bay/bay lật phật
    (人)の足の周りでパタパタなびくコート: tà áo khoác bay lật phật quanh chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X