• [ 鍋底 ]

    / OA ĐỂ /

    n

    Đáy nồi/đáy xoong
    鍋底に焦げ付く :Dính cháy ở đáy nồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X