• なべぶた

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 鍋蓋 ]

    / OA CÁI /

    n

    vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X