• [ 鍋焼き ]

    / OA THIÊU /

    n

    Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
    鍋焼きうどん :Phở dùng cho món lẩu
    鍋焼き料理 :Món lẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X