• [ 生意気 ]

    adj

    kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại
    生意気だという烙印を押される :bị mang tiếng là kiêu ngạo.
    お婆ちゃんに生卵の吸い方を教えようなんて生意気な。相手の方がよほど熟練者だ。 :Chớ có dạy bà của bạn cách mút trứng sống. Bà bạn còn làm điều đó thuần thục hơn bạn ý chứ.

    n

    sự xấc láo/sự xấc xược/sự trơ tráo
    顔に生意気なにやつきを浮かべる :sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~
    あんな生意気なやつらの言うことを真に受けるな。 :đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.

    adj-na

    xấc láo/xấc xược/trơ tráo
    あいつはこのごろ生意気だ。思い知らせてやる :dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay.
    生意気だという烙印を押される :sự xấc láo hiện rõ trên mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X