• [ 生皮 ]

    / SINH BÌ /

    n

    Da (động vật) tươi
    生皮はいくらでも伸びる。 :da động vật sống có thể kéo dãn tùy thích.
    生皮製の靴 :giầy làm bằng da động vật tươi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X