• [ 生煮え ]

    adj-na

    mơ hồ/nhập nhằng/không rõ ràng
    chưa chín chắn/còn non nớt
    chín một nửa/tái/lòng đào
    生煮えの :chín tái
    まだ生煮えだ。/まだちゃんと火が通っていない :chưa được chín lắm.

    n

    sự chín một nửa/sự tái/sự lòng đào

    n

    sự chưa chín chắn/sự còn non nớt

    n

    sự mơ hồ/sự nhập nhằng/sự không rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X