• [ 生もの ]

    / SINH /

    n

    Đồ tươi sống
    生ものにつきお早めにお召し上がりください。 :xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn tươi.
    生ものを_時間以内に使い切る :Sử dụng hết độ tươi sống trong vòng~giờ.

    [ 生物 ]

    n

    đồ ăn sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X