• [ 生茹で ]

    / SINH * /

    n

    Chưa đun sôi kĩ
    生茹での卵 :trứng lòng đào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X